--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ birdfeeder chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bluntness
:
sự cùn
+
inert
:
(vật lý), (hoá học) trơ
+
federalize
:
tổ chức thành liên bang; tổ chức theo chế độ liên bang
+
average statement
:
văn bản điều tra thiệt hại trên mặt biển
+
gai ngạnh
:
Obstinate and quarrelsome