--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ birdlime chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
corn spurrey
:
loài cỏ dại Châu Âu có lá vòng xoắn và hoa trắng.
+
opposite number
:
người tương ứng; vật tương ứng
+
chi bộ
:
Cell (of party)
+
hợp quần
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Band together
+
trật
:
to sprain to run off to miss, to fail