--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ birthing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hổng
:
Having gaps, gaping, hollowLỗ hổngA gapKiến thức có nhiều lổ hổngKnowledge with many gaps in it
+
underset
:
dòng ngầm (ở đại dương)
+
in the altogether
:
trần truồng, khỏa thân, không mặc quần áo