--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bitchiness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mớm
:
Feed from one's mouth (beak)Chim mẹ mớm mồi cho chim conThe mother bird felds its flegelinh from its beakMẹ mớm cơm cho conThe mother feeds her baby from her mouth
+
tarrock
:
(động vật học) mỏng biển con
+
rống
:
to bellow ; to roar ; to growl
+
rỉa ráy
:
Harass with scolding, harass with humiliating remarks
+
bộng
:
HollowBộng câyThe hollow of a tree