--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bittersweet chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
luốc
:
(tiếng địa phương) GreyChó luốcA grey dog
+
dăm
:
+
impatiens
:
(thực vật học) giống cây bóng nước
+
rực rỡ
:
bright; radiant; effulgenttương lai rực rỡbright future
+
rỗi hơi
:
Waste one's time (on something)Ai mà rỗi hơi làm việc đó!Who can afford to waste his time on that!