biếm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biếm+ verb
- to crab; to damn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biếm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "biếm":
bím bìm biếm bì bõm - Những từ có chứa "biếm":
óc châm biếm biếm biếm họa châm biếm - Những từ có chứa "biếm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 428