biết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biết+ verb
- To know, to realize
- biết mặt nhưng không biết tên
to know by sight not by name
- không biết đường cho nên lạc
to get lost, not knowing the way
- thức lâu mới biết đêm dài
only by staying up late, can one know that the night is long
- biết bơi
to know how to swim
- biết tiếng Anh
to know English
- bảo cho biết
to bring to the knowledge of, to inform
- dạy cho biết làm gì
to show how to do something
- biết người biết của
- biết mặt nhưng không biết tên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biết"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "biết":
bịt bít biệt biết bì bẹt bi đát - Những từ có chứa "biết":
biết biết ý biết đâu biết đâu chừng biết điều biết bao biết bụng biết chừng biết chừng nào biết dường nào more... - Những từ có chứa "biết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 402
Từ vừa tra