biện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biện+ verb
- To prepare
- biện một bữa ăn thịnh soạn
to prepare a copious meal
- biện một bữa ăn thịnh soạn
- To invoke
- biện lý do để từ chối
to invoke pretexts to refuse
- biện lý do để từ chối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biện"
Lượt xem: 408