--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ blue-eyed(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
oleaster
:
(thực vật học) cây nhót đắng
+
lại cái
:
bisexual; hermaphrodite
+
atom
:
nguyên tửstruck atom nguyên tử bị bắn pháhydrogen-like atom nguyên tử kiểu hydrôexcited atom nguyên tử bị kích thíchhot atom nguyên tử nóngproduct (daughter) atom nguyên tử connaturally radioactive atom nguyên tử phóng xạ tự nhiênlight atom nguyên tử nhẹparent atom nguyên tử mẹneutral atom nguyên tử trung hoàradioactive atom nguyên tử phóng xạfree atom nguyên tử tự doheavy atom nguyên tử nặng
+
famuli
:
người phụ việc cho pháp sư
+
ngoảnh mặt
:
Turn awayNgoảnh mặt làm ngơTo turn a deaf ear to