--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ blueing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sarsaparilla
:
(thực vật học) cây thổ phục linh
+
chày cối
:
(thông tục) To reason absurdly and obstinately, to quibble
+
khởi loạn
:
Rebel, rise (against an estalished authority according to the feudatists' conception)
+
nga văn
:
Russian
+
bầy tôi
:
xem bề tôi