--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ blushful chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
heo may
:
ay Coldish north-westerly wind (blowing in autumn)
+
in advance
:
trước, sớm
+
encephalitis lethargica
:
bệnh ngủ lịm, bệnh hay buồn ngủ
+
blue ruin
:
rượu tồi, rượu gắt
+
ngốt người
:
Stifling, swelteringCái nóng ngốt ngườiStifling heat