--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ boasting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bảo mật
:
To keep state (one's organization's) secretsphòng gian bảo mậtTo keep secrets and watch evil doerschấp hành nghiêm chỉnh nội quy bảo mật của cơ quanTo strictly implement one's office's (factory's...) secret-keeping regulations