--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bobber chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
safe conduct
:
giấy thông hành an toàn (qua nơi nguy hiểm, qua vùng địch...)
+
monolith
:
đá nguyên khối
+
fortnightly
:
hai tuần một lầna fortnightly review tạp chí ra hai tuần một lần
+
flog
:
quần quật
+
reciprocate
:
trả, đền đáp lại; đáp lại (tình cảm)to reciprocate a favour trả ơnto reciprocate someone's affection đáp lại lòng thương yêu của aito reciprocate someone's good wishes chúc lại ai