--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bobfloat chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
drugstore
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm (có bán nhiều hàng linh tinh khác)
+
chuồi
:
To glidecon cá chuồi xuống aothe fish glided into the pond
+
loud
:
to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng)a loud cry một tiếng kêu toa loud report một tiếng nổ lớn
+
buôn tiền
:
như buôn bạc
+
squealer
:
người la hét