--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bobfloat chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
marplot
:
kẻ hay làm bậy, kẻ hay làm sai, kẻ hay làm hỏng việc người khác
+
dumpy
:
buồn, buồn bã, buồn nản, buồn chán
+
command line interface
:
giao diện dòng lệnh.
+
ashen
:
(thuộc) tro, xám tro (màu); xanh, tái mét (mặt)
+
teach-in
:
cuộc hội thảo