--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bonavist chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hoảnh
:
xem ráo hoảnh
+
denunciation
:
sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt
+
earring
:
xem ear-ring
+
altimeter
:
cái đo độ caoreflection altimeter cái đo độ cao phản xạ
+
cypriot monetary unit
:
Đơn vị tiền tệ cơ bản ở Cyprus