--

bong

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bong

+  

  • Snow-white, shining
    • quần áo trong bệnh viện trắng bong
      the hospital linen is snow-white
    • sạch bong
      shining with cleanliness

+ verb  

  • (nói về lớp mỏng bên ngoài) To peel off
    • giấy dán lâu ngày bị bong
      the long-stuck paper is peeling off
    • sơn bong mất một lớp
      a coat of paint has peeled off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bong"
Lượt xem: 677