--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bountifulness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hoá học
:
ChemistryHoá học đại cươngGeneral chemistryHoá học hữu cơOrganic chemistryHoá học lý thuyếtTheoretical chemistryHoá học phân tíchAnalytical chemistryHoá học vô cơinorganic chemistry
+
undependable
:
không đáng tin cậy, không thể tin cậy được, không thể trông mong được
+
sylvan
:
(thuộc) rừng; có rừng
+
cost ledger
:
sổ cái ghi chép phí tổn sản xuất
+
bund
:
Anh, Ân đê, đập