--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bowlegged chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
inattentive
:
vô ý, không chú ý, không lưu tâmto lend somebody an inattentive ear không chú ý nghe ai nói
+
rewound
:
cuốn lại (dây, phim...)
+
hút
:
to inhale; to suck (air; smokẹ) to absord; to take up (water) to attractđá nam châm hút sắta magnet attracts ironhút máuto suck out blood