--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bragging(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngộ
:
Queer, quaintĂn mặc gì mà trông ngộ thếWhat quaint clothing!
+
nursing home
:
nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng
+
chảy rữa
:
To deliquescemuối dễ chảy rữa trong không khí ẩmsalt deliquesces easily in a moist atmosphere
+
lụi hụi
:
như lúi húi
+
coccid insect
:
côn trùng có vảy hoặc rầy bông.