--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ brainiac chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nữ giáo viên
:
Female teacher
+
contribution
:
sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vácto lay under contribution bắt đóng gópto pay one's contribution trả phần góp của mình, trả hội phí