--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
brassière
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
brassière
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brassière
Phát âm : /'bræsieə/
+ danh từ
cái nịt vú, cái yếm
Lượt xem: 356
Từ vừa tra
+
brassière
:
cái nịt vú, cái yếm