--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ braw chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
apprenticeship
:
sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghềto serve one's apprenticeship học việc, học nghề, qua thời gian học nghề