--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ brisling chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
spreader-over
:
chế độ giờ làm việc thích hợp với nhu cầu sản xuất
+
goblet
:
ly có chân, cốc nhỏ có chân
+
cost-effective
:
mang lại lợi nhuận, sinh ra lợi nhuận so với chi phí bỏ ra
+
đạp thanh
:
(cũ) Visit relatives'graves in spring
+
sức mạnh
:
power, strength