--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bucked up
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bucked up
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bucked up
+ Adjective
phấn khởi, được cổ vũ, dộng viên
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
bucked up(p)
encouraged
Lượt xem: 492
Từ vừa tra
+
bucked up
:
phấn khởi, được cổ vũ, dộng viên
+
alienated
:
bị làm cho không được ưa thích, bị xa lánh