--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bucketful chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hoạt hoạ
:
caricature
+
humpless
:
không có bướu
+
elementary geometry
:
hình học sơ cấp
+
hương thơm
:
scent, perfume, fragrance
+
disembark
:
cho (hành khách) lên bờ, cho lên bộ; bốc dở (hàng...) lên bờ