--

buffet car

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buffet car

Phát âm : /'bufeikɑ:/

+ danh từ

  • toa có quầy giải khát
  • toa ăn (trên xe lửa)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buffet car"
  • Những từ có chứa "buffet car" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chèo chống bạt
Lượt xem: 737