--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
buồm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buồm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buồm
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Sail
thuyền buồm
a sailling boat
thuận buồm xuôi gió
xem thuận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buồm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"buồm"
:
bướm
bươm
buồm
bủm
bụm
bụ bẫm
Những từ có chứa
"buồm"
:
buồm
buồm lái
buồm mũi
cánh buồm
giương buồm
Lượt xem: 506
Từ vừa tra
+
buồm
:
Sailthuyền buồma sailling boat