--

bàng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàng

+ noun  

  • Malabar almond tree, Indian almond, tropical almond, almendron
    • than quả bàng
      egg-shaped briquets (briquettes)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bàng"
Lượt xem: 357