bào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bào+ noun
- plane
- dăm bào
wood shavings
- dăm bào
- Feudal court robe
+ verb
- To smooth with a plane
- bào một tấm ván
to smooth a plank
- ruột như bào
to feel a wrench in one's heart
- bào một tấm ván
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bào"
Lượt xem: 421