bác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bác+ noun
- Uncle, one's father's sister-in-law
- bác ruột
one's father's elder brother
- bác gái
one's father's elder sister-in-law
- bác ruột
- Uncle, aunt
- You old boy
- bác già tôi cũng già rồi
you old boy are advanced in years and so am I
- bác già tôi cũng già rồi
+ verb
- to scramble
- bác trứng
To scramble egg
- bác mắm
To cook fish paste by stirring and heating
- bác trứng
- to refute, to reject, to turn down, to dismiss
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bác"
Lượt xem: 485