--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bái
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To kotow; to bow; to salute
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bái"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bái"
:
bưởi
bươi
buổi
buồi
bụi
bùi
bới
bởi
bời
bơi
more...
Những từ có chứa
"bái"
:
bái
bái đáp
bái biệt
bái lĩnh
bái phục
bái tạ
bái tổ
bái thần giáo
bái vật giáo
bái vọng
more...
Lượt xem: 444
Từ vừa tra
+
bái
:
To kotow; to bow; to salute