bám
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bám+ verb
- To hang on to, to stick fast to
- bám cành cây đu người lên
to hang on to a branch and swing oneself on it
- đỉa bám chân
a leech sticks fast to a leg
- rễ bám càng sâu thì cây càng vững
the deeper a tree strikes its roots, the steadier it is
- bụi bám đầy đầu anh ta
dust sticks all over his head
- bám cành cây đu người lên
- To sponge on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bám"
Lượt xem: 519