--

bãi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bãi

+ noun  

  • Bank
    • bãi phù sa
      an alluvial plain
    • bãi dâu
      a mulberry-grown alluvial plain
  • Expanse, ground
    • bãi sa mạc
      an expanse of desert
    • bãi đá bóng
      a football ground, a football pitch
    • bãi tha ma
      a burial ground
    • bãi mìn
      a minefield
    • bãi chiến trường
      a battlefield
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bãi"
Lượt xem: 474