--

béo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: béo

+ adj  

  • Fat
    • béo như con cun cút
      as fat as a quail
    • vỗ lợn cho béo
      to fatten pigs
    • chất béo
      fat
    • đất béo
      fat land
  • Greasy
    • món thịt xào béo quá
      a too greasy browned meat

+ khẩu ngữ  

  • Making rich
    • chỉ béo bọn con buôn
      it will only feather the traffickers' nests, it will only help the traffickers make a packet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "béo"
Lượt xem: 436