--

bét

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bét

+ adj  

  • At the bottom of the scale, least, last, lowest, worst
    • hạng bét
      the lowest class
    • đứng bét lớp
      to be the last in one's class
    • có bét cũng thu hoạch bốn tấn một hecta
      to reap at last four tons per ha
  • dùng phụ sau động từ hoặc tính từ) Utterly wrong..
    • tính sai bét
      calculations are utterly wrong
    • thiếu bét
      an utter shortage (omission...)
    • công việc nát bét
      the job is in an utter confusion, the job is in an utter mess
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bét"
Lượt xem: 464