--

bìa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bìa

+ noun  

  • Cover (of books)
  • Board
    • hộp làm bằng bìa
      a box made of board
  • Slab, outside board
    • tấm gỗ bìa
      a slab
  • Slab
    • bìa đậu
      a slab of soya curd
  • Edge
    • bìa làng
      a village's edge
    • bìa rừng
      a forest's edge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bìa"
Lượt xem: 567