bí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bí+ noun
- Pumpkin
- rau bí
pumpkin buds
- rau bí
+ adj
- Close, stuffy
- căn phòng rất bí hơi
the room is very stuffy
- vải này bí
this cloth is too closely-woven
- căn phòng rất bí hơi
- In a fix, in a stalemate, hard-pressed
- bí tiền
hard-pressed for money
- làm thơ đang bí vần
to be hard-pressed for rhymes while writing verses
- nước cờ bí rì
to be in an awful stalemate
- bí tiền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bí"
Lượt xem: 404