--

bím

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bím

+ noun  

  • Pigtail, plait of hair
    • tóc tết bím
      plaited hair
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bím"
Lượt xem: 487