--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bím
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bím
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bím
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Pigtail, plait of hair
tóc tết bím
plaited hair
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bím"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bím"
:
bướm
bươm
buồm
bủm
bụm
bợm
bờm
bơm
bồm
bôm
more...
Những từ có chứa
"bím"
:
bím
bím tóc
Lượt xem: 487
Từ vừa tra
+
bím
:
Pigtail, plait of hairtóc tết bímplaited hair
+
zero
:
(toán học); (vật lý) zêrô, số khôngabsolute zero zêrô tuyệt đốiten degrees belows zero mười độ dưới độ không