bùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bùng+ verb
- To flare up, to break out
- ngọn lửa đang âm ỉ bỗng bùng to lên
the fire was burning low and suddenly flared up
- ngọn lửa đang âm ỉ bỗng bùng to lên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bùng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bùng":
bướng bương bứng bừng bưng buồng buông bụng búng bủng more... - Những từ có chứa "bùng":
bão bùng bùng bùng bùng bùng bục bùng cháy bùng nổ bùng nhùng bập bà bập bùng bập bùng bịt bùng more... - Những từ có chứa "bùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
eruptiveness eruptivity deflagration outbreak burst deflagrate flicker flame fan blazer more...
Lượt xem: 476