băng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: băng+ noun
- Ice
- tảng băng
an ice block
- tàu phá băng
an ice-breaker
- sông đóng băng
the river froze
- tảng băng
- Ribbon, tape, band
- băng báo
a newspaper band
- mang băng tang
to wear a mourning band
- băng máy chữ
a typewriter's ribbon
- băng ghi âm
recording tape, magnetic tape
- băng báo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "băng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "băng":
bướng bương bứng bừng bưng buồng buông bụng búng bủng more... - Những từ có chứa "băng":
đóng băng đường băng bông băng băng băng đảo băng điểm băng bó băng ca băng chuyền băng dương more... - Những từ có chứa "băng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
icy ice rink swathe ice-free glacial ribbon meteoric bandage bengalee more...
Lượt xem: 405