--

bương

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bương

+ noun  

  • Big-size bamboo
    • cột bương
      a bamboo pillar
  • Bamboo tube

+ verb & adj  

  • (To be) done for
    • mái lợp không cẩn thận, chỉ một cơn gió là bương
      this botch of a roof will be done for in only one sweep of the wind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bương"
Lượt xem: 574