bầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bầm+ noun
- (cũ) Mama
+ adj
- bluish black
- môi tím bầm lại
lips turning bluish black
- bị đánh bầm cả người
to be beaten black and blue
- áo nâu bầm
a black brown jacket
- đỏ bầm
purple
- bầm gan tím ruột
black in the face (with rage), purple with anger
- môi tím bầm lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bầm"
Lượt xem: 463