--

bằng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bằng

+ noun  

  • Eagle, hero in his element
  • Warrant, testimonial, evidence, proof
    • lấy gì làm bằng?
      what is the warrant?
    • có đủ giấy tờ làm bằng
      There are all the necessary testimonials
  • Diploma, certificate, licence
    • bằng tốt nghiệp đại học
      a university graduate's diploma
    • bằng lái xe
      a driving licence
    • cấp bằng khen
      to confer a certificate of merit

+ adj  

  • Even, level
    • san đất cho bằng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bằng"
Lượt xem: 481