--

bặt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bặt

+ adj  

  • Completely silent, giving no sign of life
    • tiếng hát cất lên rồi bặt đi
      the singing voice rose, then was completely silent
    • tiếng súng im bặt
      the guns fell completely silent
    • vắng bặt
      to be away with no sign of life
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bặt"
Lượt xem: 394