bẻm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bẻm+ adj
- Glib, glibtongued
- thằng cha bẻm mép
A glibtongued fellow
- thằng cha bẻm mép
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bẻm"
Lượt xem: 292
Từ vừa tra