--

bẻm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bẻm

+ adj  

  • Glib, glibtongued
    • thằng cha bẻm mép
      A glibtongued fellow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bẻm"
Lượt xem: 321