--

bịch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bịch

+ noun  

  • Cylindric bamboo tank, basket
    • bịch thóc
      a paddy cylindric bamboo tank

+ verb  

  • To flop with a thudding noise
    • vứt bịch bao bột xuống thềm
      to throw the flour bag flop on the verandah, to flop down the flour bag on the verandah
  • To hit hard
    • bịch vào ngực ai
      to hit hard somebody's chest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bịch"
Lượt xem: 416