--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bờm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bờm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bờm
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Mane
bờm sư tử
a lion's mane
tóc để bờm
to have a mane (for hair)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bờm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bờm"
:
bướm
bươm
buồm
bủm
bụm
bợm
bờm
bơm
bồm
bôm
more...
Những từ có chứa
"bờm"
:
bờm
bờm xờm
bờm xơm
thằng bờm
Lượt xem: 560
Từ vừa tra
+
bờm
:
Manebờm sư tửa lion's manetóc để bờmto have a mane (for hair)
+
imbecilic
:
(thuộc) người khờ dại, (thuộc) người đần