--

bụm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bụm

+ verb  

  • To scoop up with one's hands
    • bụm nước suối để rửa mặt
      to scoop up water from a spring with one's hands and wash one's face
  • To cup in one's hand, to screen with one's hand
    • bụm miệng cười
      to cup one's smiling mouth in one's hand
    • bụm hai bàn tay làm loa
      to cup one's hands into a megaphone
  • To clench, to bite
    • bụm chặt môi cố nín cười
      to bite one's lips and suppress a laugh

+ noun  

  • Two handfuls
    • một bụm gạo
      two handfuls of rice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bụm"
Lượt xem: 632