bủng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bủng+ adj
- Limp, flabby, sallow
- mặt bủng da chì
a sallow face and a leaden skin
- nước da xanh bủng
a pale sallow complexion
- mặt bủng da chì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bủng"
Lượt xem: 601