bức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bức+ noun
- (chỉ đơn vị của cái gì thuộc loại tấm)
- bức ảnh
a photograph, a picture
- bức thư
a letter
- bức thêu
an embroidery
- bức bình phong
a screen
- bức tường
a wall
- bức tranh
a painting, a picture
- bức ảnh
+ verb
- To force, to coerce
- bao vây bức địch ra hàng
- bao vây bức địch ra hàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bức"
Lượt xem: 543